Mytour blogimg_logo
31/12/202340

Đậu nành - Bí quyết dinh dưỡng và công dụng của siêu thực phẩm này năm 2025

  1. Khám phá về thành phần dinh dưỡng của đậu nành
  2. Protein, Chất béo, Carb, Chất xơ
    1. Protein
    2. Chất béo
    3. Carb
    4. Chất xơ
  3. Vitamin và khoáng chất
  4. Hợp chất thực vật trong đậu nành
    1. Isoflavones
  5. Tác dụng của đậu nành cho sức khỏe
    1. Giảm nguy cơ ung thư
    2. Hỗ trợ phụ nữ mãn kinh
    3. Chăm sóc sức khỏe xương khớp
  6. Những lo ngại về tác dụng phụ của đậu nành
    1. Ảnh hưởng đến tuyến giáp
    2. Khả năng gây đầy hơi và tiêu chảy
    3. Nguy cơ dị ứng
  7. Điểm quan trọng cần biết

Đậu nành, một loại thực phẩm quen thuộc với nguồn gốc Đông Á, không chỉ ngon miệng mà còn giàu dinh dưỡng. Bài viết này sẽ mang lại cho bạn kiến thức chi tiết về thành phần dinh dưỡng bao gồm protein, chất béo, carb, chất xơ, vitamin và khoáng chất. Đồng thời, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các hợp chất thực vật như Isoflavones và tác dụng tuyệt vời của đậu nành đối với sức khỏe.

Đậu nành - Câu chuyện dinh dưỡng và tác động của siêu thực phẩm này

Bí quyết dinh dưỡng

Dinh dưỡng chủ yếu của đậu nành tập trung vào protein, cùng lượng carb và chất béo có lợi.

Trong mỗi 100 gram, bạn sẽ tìm thấy:

Protein là chìa khóa

Đậu nành - Nguồn protein thực vật hàng đầu. Glycinin và conglycinin là hai loại protein chính, chiếm 80% protein toàn bộ. Lưu ý, một số người có thể phản ứng dị ứng. Protein đậu nành có thể giúp giảm cholesterol.

Chất béo

Chiếm khoảng 18%, chủ yếu là axit béo không bão hòa đa và đơn. Axit linoleic chiếm 50%, với một lượng nhỏ chất béo bão hòa.

Carb

Ít carbs, đậu nành có chỉ số đường huyết thấp (GI), phù hợp cho người tiểu đường.

Chất xơ

Đỗ tương chứa chất xơ hòa tan và không hòa tan. Sợi alpha-galactoside có thể gây đầy hơi và tiêu chảy, đặc biệt ảnh hưởng đến nhóm FODMAP. Mặc dù tác dụng phụ nhưng chất xơ hòa tan có lợi cho sức khỏe đường ruột và giảm nguy cơ ung thư.

Mặc dù gây ra tác dụng phụ khó chịu ở một số người, chất xơ hòa tan trong đỗ tương thường được coi là tốt cho sức khỏe. Chúng được lên men bởi vi khuẩn trong ruột già, dẫn đến sự hình thành các axit béo chuỗi ngắn (SCFA), có thể cải thiện sức khỏe đường ruột và giảm nguy cơ ung thư.

Vitamin và khoáng chất

Đậu nành cung cấp nhiều vitamin và khoáng chất quan trọng cho cơ thể, bao gồm:

Các hợp chất thực vật khác chứa trong đậu nành

Đậu nành chứa đựng nhiều hợp chất thực vật sinh học có tác dụng tích cực:

Isoflavones

Đậu nành đặc trưng với hàm lượng isoflavone cao, vượt trội so với các thực phẩm thông thường khác. Isoflavone, chất phytonutrients mô phỏng hormone nữ estrogen, tập trung chủ yếu ở genistein, daidzein và glycitein. Vi khuẩn đường ruột đặc biệt có thể chuyển đổi daidzein thành solol, một chất được cho là có nhiều ảnh hưởng tích cực đối với sức khỏe. Những người có khả năng tạo ra solol có thể thuận lợi hơn khi tiêu thụ đậu nành so với những người không thể.

Tác dụng của đậu nành đối với sức khỏe

Như hầu hết các thực phẩm khác, đậu nành mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe chúng ta.

Giảm nguy cơ ung thư với đậu nành

Ung thư, một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tử vong, có thể bị giảm nguy cơ thông qua việc tiêu thụ đậu nành. Nghiên cứu quan sát cho thấy, đậu nành đặc biệt hữu ích trong việc giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư vú.

Bảo vệ tuyến tiền liệt với đậu nành

Đậu nành, với những hợp chất như isoflavone và lunasin, đã được chứng minh có tác dụng bảo vệ tuyến tiền liệt, đặc biệt là ở nam giới.

Nghiên cứu về đậu nành và ung thư

Giảm triệu chứng mãn kinh với đậu nành

Đậu nành không chỉ là thực phẩm phổ biến mà còn mang lại lợi ích cho phụ nữ trong giai đoạn mãn kinh. Isoflavones trong đậu nành giúp giảm các triệu chứng khó chịu như đổ mồ hôi và thay đổi tâm trạng trong giai đoạn này.

Sự khác biệt vùng lãnh thổ và triệu chứng mãn kinh

Ưu điểm về xương khớp với đậu nành

Giảm nguy cơ loãng xương cho phụ nữ mãn kinh

Thận trọng khi sử dụng đậu nành

Đối với một số người, việc hạn chế hoặc tránh sản phẩm đậu nành là lựa chọn khôn ngoan. Mặc dù đậu nành mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng cần thận trọng đối với những người có lo ngại về tác dụng phụ.

Ảnh hưởng đến tuyến giáp từ đậu nành

Đậu nành và tình trạng suy giáp

Isoflavone ngăn chặn hình thành hormone tuyến giáp

Nghiên cứu cho thấy ăn đậu nành hàng ngày có thể gây ức chế chức năng tuyến giáp

Cải thiện triệu chứng và tình trạng tuyến giáp

Suy giáp giảm sau khi sử dụng isoflavone

Không có liên quan đáng kể giữa đậu nành và tuyến giáp ở người khỏe mạnh

Tiêu thụ đậu nành không ảnh hưởng đáng kể đến chức năng tuyến giáp ở người trưởng thành, nhưng có thể có tác động đối với trẻ sơ sinh thiếu hụt hormone tuyến giáp

Sử dụng đậu nành có thể gây suy giáp ở những người nhạy cảm với tuyến giáp

Nguy cơ đầy hơi và tiêu chảy

Đậu tương chứa chất xơ không hòa tan, có thể gây ra đầy hơi và tiêu chảy, đặc biệt là ở những người nhạy cảm.

Các sợi raffinose và stachyose trong đậu tương thuộc nhóm FODMAP có thể làm tăng triệu chứng của hội chứng ruột kích thích (IBS). Nếu bạn mắc IBS, hạn chế tiêu thụ đậu nành có thể là lựa chọn tốt.

Dị ứng với đậu nành

Dị ứng thực phẩm là hiện tượng phổ biến khi cơ thể phản ứng miễn dịch không mong muốn với thành phần trong thực phẩm.

Dị ứng đậu nành được kích thích bởi protein trong đậu nành, bao gồm glycinin và conglycinin, xuất hiện trong hầu hết các sản phẩm đậu nành.

Mặc dù đậu nành thường gây dị ứng, trường hợp dị ứng đậu nành là khá hiếm, đặc biệt là ở trẻ em và người lớn.

Những điểm quan trọng

Tác giả: Bình1978 Phạm

Từ khoá: Đậu nành – Thành phần dinh dưỡng và tác dụng của đậu nành

Trần Minh Hoạt

0 Thích

Đánh giá : 4.1 /104