Japanese dishes offer a delightful and memorable experience for every traveler in Japan. Alongside the tea ceremony culture, Japanese cuisine, including local specialties, adds richness to the cultural tapestry. Explore the diversity of Japanese culinary culture with these popular dishes.
Sushi, như cơm trắng Việt Nam, là một món chính không thể thiếu trong ẩm thực Nhật Bản. Món này thường được ăn như một bữa ăn chính, làm no bụng. Sushi xuất hiện đa dạng trên bàn tiệc, với sự đa màu sắc và hương vị, thường xuất hiện trong các dịp lễ truyền thống. Sushi thường đi kèm với các loại hải sản tươi sống, được đặt trên nắm cơm đã pha giấm. Cá ngừ, mực, và tôm thường là những nguyên liệu chủ đạo. Trứng chiên ngọt, dưa chuột, và dưa muối thường được phục vụ kèm theo. Sushi không chỉ là một trong những món ăn nổi tiếng của Nhật Bản trên thế giới mà còn là một trong những món phổ biến nhất.
Sashimi, hay còn được gọi là 'nữ hoàng' của hương vị trong trải nghiệm đại dương tinh khiết. Là một món ăn truyền thống của Nhật Bản, Sashimi sử dụng các loại hải sản tươi sống chất lượng cao, được chế biến ngay sau khi đánh bắt, đảm bảo độ tươi ngon cho từng miếng. Sashimi thường được ăn kèm với nước tương và wasabi.
Kaiseki Ryori, giống như một nghệ thuật tinh tế và tinh tế trong ẩm thực Nhật Bản. Đây là một bữa ăn phong phú bao gồm nhiều loại rau củ và cá, kết hợp với gia vị từ nấm và rong biển. Mỗi món ăn mang đến hương vị đặc trưng riêng biệt.
Yakitori là một món ngon được làm từ thịt gà cắt nhỏ, tim, gan, mề, da, cánh gà, và rau xiên vào đũa tre, nướng trên than hồng, thường ăn kèm với nhiều loại gia vị tùy thuộc vào từng phần của con gà. Tất cả các bộ phận của con gà được sử dụng để tạo nên yakitori.
Tonkatsu, một món ăn phổ biến tại Nhật Bản, được làm từ thịt thăn lợn cắt thành từng lớp mỏng, ướp muối, tiêu, và bột mì, sau đó nhúng vào trứng và tẩm bột chiên xù trước khi chiên giòn. Thường ăn kèm với súp miso và bắp cải nhỏ.
Shabu-shabu là một món lẩu đặc biệt, sử dụng lát thịt bò cực mỏng và mềm. Chỉ cần lấy từng miếng thịt và hơ qua nồi nước sôi, sau đó ăn kèm với nước sốt.
Soba và udon, hai loại mì đặc trưng của Nhật Bản, có nguồn gốc từ bột kiều mạch (soba) và bột mì (udon). Cả hai loại mì này thường được ăn kèm với nước dùng hoặc nước sốt, và có thể chế biến thành hàng trăm món ngon.
Donburi xuất hiện ở các nhà hàng đặc sản và trở thành món ăn phổ biến tại hầu hết các nhà hàng. Một số loại donburi phổ biến bao gồm katsudon (cơm với tonkatsu), gyudon (cơm thịt bò), tendon (cơm với tempura), kaisendon (cơm với hải sản sống), tekkadon (cơm với thịt cá ngừ – maguro), và oyakodon (cơm với thịt gà và trứng).
Sukiyaki là biểu tượng ẩm thực gia đình, toát lên sự ấm áp và quây quần. Món này được nấu với thịt bò mỏng, rau củ, đậu phụ, nấm và sợi mì konyaku nấu trong nước dùng ngọt ngào. Miếng thịt và rau, khi chín, được nhúng vào trứng sống trước khi thưởng thức.
Tempura, món chiên được ưa chuộng tại Nhật Bản, mang đến hương vị độc đáo, kích thích vị giác. Hỗn hợp trứng, nước và bột mì được chiên qua dầu thực vật. Các nguyên liệu như tôm, cá, và rau củ được phủ bột và chiên giòn. Tôm, sò, mực, trứng cút, ớt xanh, củ sen, bí đỏ, lá tía tô, và nhiều nguyên liệu khác có thể trở thành Tempura.
Cơm nắm hoặc Onigiri, được nắm chặt và thường được bọc trong rong biển nori, gia vị với muối và thường chứa nhân như umeboshi (quả mơ muối Nhật Bản), okaka, hoặc cá hồi. Onigiri là món ăn cầm tay phổ biến và giá trị có sẵn tại nhiều cửa hàng tạp hóa, siêu thị, và cũng thường xuất hiện trong nhà hàng và quán rượu izakaya.
Cơm cà-ri là cơm trộn với nước sốt cà ri Nhật Bản, thường ăn kèm với thức ăn mặn như tonkatsu. Cà-ri không phải là gia vị gốc từ Nhật Bản, nhưng đã được sử dụng tại đây trong hơn một thế kỷ. Kare Raisu là món ăn rất phổ biến, có sẵn ở nhiều nơi đặc biệt là gần các ga tàu. Quốc gia nguồn gốc của cà ri là Ấn Độ, nhưng cơm cà ri ở Nhật có hương vị độc đáo và ít cay.
Chazuke là một món ăn đơn giản, kết hợp nước nóng, trà hoặc nước cốt cá loãng với cơm (đôi khi từ cơm nguội thừa), thường được trang trí bằng các loại topping như umeboshi (quả mơ muối), cá hồi nướng hoặc dưa chua. Chazuke thường được ưa chuộng tại các quán rượu izakaya và là một lựa chọn phổ biến sau khi uống rượu.
Yakizakana, hay còn được biết đến là cá nướng. Nhiều loại cá được chế biến theo phong cách này như cá hồi (sake), cá thu (saba), cá Sanma, cá thu Okhotsk Atka (Hokke), cá thu ngựa (aji), cá tráp biển (tai), và một loại cá nước ngọt tên là Ayu.
Yakisoba là món mì kiểu Trung Quốc, thường được nướng hoặc chiên với thịt cắt thành từng miếng, cà rốt, bắp cải hoặc các loại rau khác, và trang trí với gừng đỏ. Món ăn này rất phổ biến trong các dịp lễ hội.
Oden là một món nabe được làm từ thịt của nhiều loại cá khác nhau, konyaku, rong biển kombu, củ cải và trứng luộc, được ninh trong nước súp vị nước tương. Oden là món ăn phổ biến có thể được tìm thấy tại các cửa hàng tiện lợi trong mùa đông.
Lẩu Chanko là món ăn chính và là món truyền thống của các đô vật sumo. Bạn có thể thưởng thức một loạt các loại lẩu Chanko tại các nhà hàng đặc sản ở khu Ryogoku - nơi nổi tiếng với các giải đấu sumo ở Tokyo.
Yakiniku, hay còn gọi là “thịt nướng”, thường là thịt bò và thịt lợn được cắt nhỏ và nướng trên một chiếc vỉ tại bàn. Các nhà hàng chuyên về món yakiniku thường phục vụ thịt ở nhiều phần khác nhau và cung cấp các loại thịt chất lượng cao.
Ramen là món mì nước kiểu Trung Quốc, phục vụ với đa dạng nguyên liệu. Món ăn này xuất phát từ Trung Quốc nhưng đã trở thành một biểu tượng của ẩm thực Nhật Bản.
Mì somen được làm từ bột mì, mỏng hơn Udon và Soba nhiều. Somen thường ăn lạnh và là một đặc sản mùa hè.
Nagashi somen - cách ăn mì somen mùa hè với ống nứa, somen trôi trong dòng nước, tạo cảm giác mát lạnh và không nhão.
Nikujaga là một món ăn phổ biến nấu tại nhà. Có câu ngạn ngữ Nhật Bản: “Nếu bạn nấu nikujaga ngon, bạn sẽ giành được nhiều điểm trong lòng người yêu, đó là dấu hiệu của một người chồng hay người vợ tốt.
Thịt, hải sản và rau được đặt trên vỉ sắt lớn (teppan) xung quanh bàn ăn. Các đầu bếp thường biểu diễn quá trình nấu ăn Teppanyaki trực tiếp trước mặt khách hàng, tận dụng sự khéo léo trong chuẩn bị từ thịt (niku) và khoai tây (jagaimo) hầm trong nước dùng vị nước tương ngọt.
Món đậu phụ tươi ướp lạnh Hiyayakko (thường là đậu phụ mềm), được trang trí với gừng đã được xay nhuyễn, katsuobushi (cá ngừ khô bào mỏng), hành lá và nước tương đậm. Có thể rưới nước tương vào đậu phụ trước khi ăn nếu nước tương quá đậm. Tại Nhật Bản, món này thường được ưa chuộng vào mùa hè.
Yudofu là đậu phụ thái nhỏ được luộc trong một loại nước dùng nhạt, sau đó được chấm vào nước tương hoặc sốt ponzu trước khi ăn. Yudofu là đặc sản của Kyoto và thường được ưa chuộng trong những tháng mùa đông lạnh.
Agedashidofu là món ăn được làm từ đậu phụ được tẩm bột và chiên lên, thường ăn nóng kèm theo nước dùng (dashi). Món này thường được trang trí với hành lá hoặc củ cải xay nhuyễn. Agedashidofu rất phổ biến trong nhiều nhà hàng và là món ăn được ưa chuộng tại các quán rượu - izakaya.
Súp miso là món ăn được chế biến bằng cách hòa tan tương miso vào nước cốt cá (dashi), thường được phục vụ với rong biển wakame, đậu phụ xắt nhỏ hoặc đậu phụ chiên thái lát, và nhiều hương vị khác.
Korokke xuất phát từ món croquettes của Pháp, đã được Nhật Bản nhập vào vào thế kỷ 19. Korokke bao gồm nhân được tẩm bột và chiên, thường ăn kèm với nước sốt Worcestershire và bắp cải thái sợi. Có nhiều loại Korokke khác nhau tùy thuộc vào nguyên liệu nhân, nhưng phổ biến nhất là thịt băm trộn với khoai tây đã được nghiền sẵn.
Omuraisu, từ viết tắt của omelette-rice, là cơm chiên bọc trong lớp trứng ốp mỏng. Omuraisu thường có hình dáng giống quả trám và có thể được trang trí với nước sốt demi-glace hoặc nước sốt cà chua. Đây là món ăn cực kỳ phổ biến ở quán ăn và quán cà phê, cũng như một số nhà hàng đặc sản omuraisu.
Cơm Hayashi là một món cơm trộn phong cách Nhật Bản với thịt bò vụn hầm, thịt bò xắt lát mỏng và hành tây trong nước sốt demi-glace, được ăn kèm với cơm. Cơm Hayashi có hương vị đặc trưng giống với cơm cari và tương tự như kare raisu, được ăn bằng thìa.
Okonomiyaki là loại bánh gồm các thành phần như thịt, hải sản, rau trộn lẫn với bột và nướng lên trên bàn sắt. Các nhà hàng đặc sản Okonomiyaki thường có một bếp bàn sắt lớn đặt ngay tại bàn ăn, để khách hàng có thể tự nướng phần Okonomiyaki của mình. Nếu không quen nướng, khách cũng có thể gọi phần đã được nướng sẵn. Bánh Okonomiyaki thường được rưới nhiều nước sốt để tăng thêm hương vị.
Tương tự như Okonomiyaki, Monjayaki cũng là món đặc sản của khu vực Kanto. Tuy nhiên, món này sử dụng lớp bột mỏng hơn rất nhiều so với okonomiyaki, khiến cho các nguyên liệu không đều và món ăn có cảm giác nhão nhưng vẫn rất ngon. Monjayaki thường được phục vụ tại các nhà hàng okonomiyaki.
Có nhiều điểm tương đồng với Okonomiyaki, nhưng món Monjayaki lại không được nướng kỹ và khô như Okonomiyaki.
Gyoza – loại bánh bao có vỏ làm từ bột nếp, nhân được làm từ thịt xay nhuyễn và rau thái nhỏ. Gyoza du nhập đến từ Trung Quốc, nhưng ở Nhật Bản, thường được chiên chứ không phải hấp giống như ở Trung Quốc. Món phổ biến để ăn kèm với Ramen và có mặt ở tất cả các nhà hàng, quán nhậu trên đất Nhật.
Đây là món ăn khá nổi tiếng ở Nhật Bản, đặc biệt là tại Kobe. Nếu bạn đã đến Kobe, đừng bỏ qua cơ hội thưởng thức thịt bò Kobe nổi tiếng.
Chúc quý vị có một hành trình khám phá Nhật Bản tràn đầy niềm vui và ý nghĩa.
Tác giả: Nguyễn Thuần
Từ khóa: Ẩm thực Nhật Bản – Tinh hoa hội tụ trong 33 món ăn nổi tiếng của đất nước Mặt Trời mọc
0 Thích